Có 2 kết quả:
粉头 fěn tóu ㄈㄣˇ ㄊㄡˊ • 粉頭 fěn tóu ㄈㄣˇ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prostitute (old)
(2) crafty character (in opera)
(2) crafty character (in opera)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prostitute (old)
(2) crafty character (in opera)
(2) crafty character (in opera)
Bình luận 0